Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
muta
Vecinii noștri se mută.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
însoți
Câinele îi însoțește.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
evita
El trebuie să evite nucile.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
călători
Pot să călătoresc cu tine?
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ști
Ea știe multe cărți aproape pe dinafară.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lăsa să treacă
Ar trebui lăsați refugiații să treacă frontierele?
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
prelua
Lacustele au preluat controlul.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
irosi
Energie nu ar trebui irosită.