Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
construi
Copiii construiesc un turn înalt.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investi
În ce ar trebui să investim banii?
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
sosi
Avionul a sosit la timp.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
crește
Populația a crescut semnificativ.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
lovi
Ai grijă, calul poate lovi!
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
deschide
Copilul își deschide cadoul.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cheltui
Ea a cheltuit toți banii.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
exersa
El exersează în fiecare zi cu skateboard-ul său.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
înțelege
Încetați lupta și înțelegeți-vă în sfârșit!