Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
trece pe lângă
Trenul trece pe lângă noi.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
simți
Mama simte multă dragoste pentru copilul ei.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
dansa
Ei dansează un tango în dragoste.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
lucra la
El trebuie să lucreze la toate aceste dosare.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
progresa
Melcii progresează foarte încet.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
trimite
Bunurile îmi vor fi trimise într-un pachet.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
experimenta
Poți experimenta multe aventuri prin cărțile de povești.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
recompensa
El a fost recompensat cu o medalie.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
amesteca
Pictorul amestecă culorile.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publica
Editorul a publicat multe cărți.