Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
uita
Acum a uitat numele lui.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investi
În ce ar trebui să investim banii?
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
câștiga
El încearcă să câștige la șah.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
asculta
El o ascultă.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
arunca
Taurul l-a aruncat pe om.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
pleca
Când lumina s-a schimbat, mașinile au plecat.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cânta
Copiii cântă un cântec.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
bloca
Roata s-a blocat în noroi.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
smulge
Buruienile trebuie smulse.