Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
scrie
El scrie o scrisoare.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testa
Mașina este testată în atelier.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
întoarce
El nu se poate întoarce singur.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
expedia
Acest colet va fi expediat în curând.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.