Vocabular
Învață verbele – Vietnameză
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
scrie
El scrie o scrisoare.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testa
Mașina este testată în atelier.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
întoarce
El nu se poate întoarce singur.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
expedia
Acest colet va fi expediat în curând.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.