Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
depăși
Balenele depășesc toate animalele în greutate.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.

loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
exclude
Grupul îl exclude.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
conecta
Acest pod conectează două cartiere.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
învinge
El l-a învins pe adversarul său la tenis.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
închiria
El închiriază casa lui.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
intra
El intră în camera de hotel.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
picta
Ți-am pictat un tablou frumos!
