Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
depăși
Balenele depășesc toate animalele în greutate.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
exclude
Grupul îl exclude.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
conecta
Acest pod conectează două cartiere.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
învinge
El l-a învins pe adversarul său la tenis.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
închiria
El închiriază casa lui.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
intra
El intră în camera de hotel.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
picta
Ți-am pictat un tablou frumos!
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
întâmpla
În vise se întâmplă lucruri ciudate.