Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
aduce
Curierul aduce un pachet.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
asculta
El o ascultă.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
bloca
El s-a blocat într-o coardă.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sări pe
Vaca a sărit pe alta.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
evita
El trebuie să evite nucile.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
explora
Oamenii vor să exploreze Marte.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cunoaște
Câinii străini vor să se cunoască.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
vedea
Poți vedea mai bine cu ochelari.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
lovi
Ea lovește mingea peste net.