Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
arăta
Pot arăta un viză în pașaportul meu.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
aduce
Curierul aduce un pachet.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
accentua
Poți accentua bine ochii cu machiaj.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
discuta
Ei discută planurile lor.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
acorda atenție
Trebuie să acordăm atenție semnelor de circulație.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
stoarce
Ea stoarce lămâia.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
pedepsi
Ea și-a pedepsit fiica.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
suna
Ea poate suna doar în pauza de prânz.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
verifica
Dentistul verifică dinții.