Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lovi
Ciclistul a fost lovit.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
privi unul pe altul
S-au privit unul pe altul mult timp.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
alerga
Ea aleargă în fiecare dimineață pe plajă.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
vizita
Ea vizitează Parisul.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
hrăni
Copiii hrănesc calul.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
suna
Clopotul sună în fiecare zi.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
alunga
Un lebădă alungă alta.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferi
Ce îmi oferi în schimbul peștelui meu?