Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
călări
Ei călăresc cât de repede pot.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
apărea
Un pește uriaș a apărut brusc în apă.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
lovi
Ea lovește mingea peste net.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
raporta
Toată lumea de la bord raportează căpitanului.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
spune
Ea îi spune un secret.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
apropia
Melcii se apropie unul de celălalt.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
aminti
Calculatorul mă amintește de întâlnirile mele.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pleca
Ea pleacă cu mașina.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
tăia
Țesătura este tăiată la mărime.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
atinge
El a atins-o tandru.