Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
întâlni
Uneori se întâlnesc pe scara blocului.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
culege
Ea a cules un măr.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
acoperi
Copilul își acoperă urechile.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
uita
Acum a uitat numele lui.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
recolta
Am recoltat mult vin.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
semna
El a semnat contractul.