Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
întâlni
Uneori se întâlnesc pe scara blocului.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.

tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
culege
Ea a cules un măr.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.

che
Đứa trẻ che tai mình.
acoperi
Copilul își acoperă urechile.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
uita
Acum a uitat numele lui.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
recolta
Am recoltat mult vin.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
