Vocabular

Învață adverbe – Vietnameză

cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
toate
Aici poți vedea toate steagurile lumii.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
împreună
Învățăm împreună într-un grup mic.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tocmai
Ea tocmai s-a trezit.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
mult
Citesc mult într-adevăr.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
ceva
Văd ceva interesant!
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
în jos
El zboară în jos în vale.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
departe
El duce prada departe.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
foarte
Copilul este foarte flămând.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
acasă
Este cel mai frumos acasă!
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
dar
Casa este mică dar romantică.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
acum
Să-l sun acum?