Vocabular

Învață adverbe – Vietnameză

cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ieri
A plouat puternic ieri.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
aproape
Rezervorul este aproape gol.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
deja
El este deja adormit.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
mai
Copiii mai mari primesc mai mult bani de buzunar.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
de asemenea
Câinele este de asemenea permis să stea la masă.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
niciodată
Nu ar trebui să renunți niciodată.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
jos
Ei se uită jos la mine.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
jos
Ea sare jos în apă.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
curând
Ea poate pleca acasă curând.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
acasă
Este cel mai frumos acasă!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
deja
Casa este deja vândută.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.