Vocabular
Învață adverbe – Vietnameză

hôm qua
Mưa to hôm qua.
ieri
A plouat puternic ieri.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
des
Tornadele nu sunt văzute des.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
jos
Ea sare jos în apă.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
jos
Ei se uită jos la mine.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tocmai
Ea tocmai s-a trezit.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
curând
Ea poate pleca acasă curând.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
singur
Mă bucur de seară singur.

gần như
Bình xăng gần như hết.
aproape
Rezervorul este aproape gol.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
dimineața
Trebuie să mă trezesc devreme dimineața.

lại
Họ gặp nhau lại.
din nou
S-au întâlnit din nou.
