Vocabular

Învață adverbe – Vietnameză

cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
corect
Cuvântul nu este scris corect.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
afară
Mâncăm afară astăzi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
acasă
Soldatul vrea să se întoarcă acasă la familia lui.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
jos
Ea sare jos în apă.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
acum
Să-l sun acum?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
chiar
Pot chiar să cred asta?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
singur
Mă bucur de seară singur.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
dimineața
Trebuie să mă trezesc devreme dimineața.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuit
Energia solară este gratuită.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
toată ziua
Mama trebuie să lucreze toată ziua.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
undeva
Un iepure s-a ascuns undeva.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
acolo
Du-te acolo, apoi întreabă din nou.