Vocabular

Învață adverbe – Vietnameză

cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
toată ziua
Mama trebuie să lucreze toată ziua.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
pe el
El se urcă pe acoperiș și stă pe el.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
noaptea
Luna strălucește noaptea.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
toate
Aici poți vedea toate steagurile lumii.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
afară
Mâncăm afară astăzi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
împreună
Cei doi își plac să se joace împreună.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
în
Ei sar în apă.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
jumătate
Paharul este pe jumătate gol.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
undeva
Un iepure s-a ascuns undeva.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuit
Energia solară este gratuită.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
mult
Citesc mult într-adevăr.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
curând
Ea poate pleca acasă curând.