Vocabular
Învață adverbe – Vietnameză

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
mereu
Aici a fost mereu un lac.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
curând
Aici va fi deschisă o clădire comercială curând.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
jos
Ei se uită jos la mine.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
deja
Casa este deja vândută.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
departe
El duce prada departe.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
afară
Copilul bolnav nu are voie să iasă afară.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
împreună
Cei doi își plac să se joace împreună.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
curând
Ea poate pleca acasă curând.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
niciodată
Nu ar trebui să renunți niciodată.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
din nou
El scrie totul din nou.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
acum
Să-l sun acum?
