Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/177290747.webp
adesea
Ar trebui să ne vedem mai adesea!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
corect
Cuvântul nu este scris corect.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
în sus
El urcă muntele în sus.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
mai
Copiii mai mari primesc mai mult bani de buzunar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
jos
Ei se uită jos la mine.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
departe
El duce prada departe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
acum
Să-l sun acum?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
foarte
Copilul este foarte flămând.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
toate
Aici poți vedea toate steagurile lumii.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
curând
Aici va fi deschisă o clădire comercială curând.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.