Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/154535502.webp
curând
Aici va fi deschisă o clădire comercială curând.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
de ce
Copiii vor să știe de ce totul este așa cum este.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
acum
Să-l sun acum?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
puțin
Vreau puțin mai mult.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
curând
Ea poate pleca acasă curând.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
gratuit
Energia solară este gratuită.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
împreună
Cei doi își plac să se joace împreună.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
jos
Ei se uită jos la mine.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
singur
Mă bucur de seară singur.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
aproape
Rezervorul este aproape gol.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
foarte
Copilul este foarte flămând.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.