Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/54073755.webp
عليه
يتسلق إلى السطح ويجلس عليه.
ealayh
yatasalaq ‘iilaa alsath wayajlis ealayhi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.
wahdi
‘astamtie bialmasa‘ wahdi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
شيئًا
أرى شيئًا مثيرًا!
shyyan
‘araa shyyan mthyran!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/142768107.webp
أبدًا
يجب ألا يستسلم المرء أبدًا.
abdan
yajib ‘alaa yastaslim almar‘ abdan.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
غالبًا
الأعاصير غير مرئية غالبًا.
ghalban
al‘aeasir ghayr maryiyat ghalban.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
mean
nataealam mean fi majmueat saghiratin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
bishakl sahih
alkalimat laysat maktubatan bishakl sahihin.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
أين
أين أنت؟
‘ayn
‘ayn ‘anta?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
خارجًا
هي تخرج من الماء.
kharjan
hi takhruj min alma‘i.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
كثيرًا
أقرأ كثيرًا فعلاً.
kthyran
‘aqra kthyran felaan.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
أعلاه
هناك رؤية رائعة من أعلى.
‘aelah
hunak ruyat rayieat min ‘aelaa.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.