Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/42988609.webp
علق
علق في حبل.
ealaq
euliq fi habla.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
satahsul
min fadlik antazir, satahsul ealaa dawrik qryban!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/79582356.webp
يفك التشفير
هو يفك التشفير للكتابة الصغيرة بواسطة عدسة مكبرة.
yafuku altashfir
hu yafuku altashfir lilkitabat alsaghirat biwasitat eadasat mukabaratin.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/68435277.webp
جاء
أنا سعيد أنك جئت!
ja‘
‘ana saeid ‘anak jitu!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/106787202.webp
جاء
أبي أخيرًا قد جاء إلى البيت!
ja‘
‘abi akhyran qad ja‘ ‘iilaa albayta!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/111615154.webp
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.
taqud
al‘umu taqud aliabnat ‘iilaa almanzili.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/115847180.webp
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
yusaeid
aljamie yusaeid fi ‘iiedad alkhaymati.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/127554899.webp
تفضل
ابنتنا لا تقرأ الكتب؛ تفضل هاتفها.
tafadal
abnatuna la taqra alkutubu; tufadil hatifiha.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/104825562.webp
حدد
عليك تحديد الساعة.
hadad
ealayk tahdid alsaaeati.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/42212679.webp
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
eamil min ‘ajl
eamal bijidin min ‘ajl darajatih aljayidati.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/111750432.webp
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/70864457.webp
يجلب
العامل يجلب الطعام.
yajlib
aleamil yajlib altaeami.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.