Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/15353268.webp
عصر
تعصر الليمون.
easr
taesar allaymun.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/115267617.webp
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
jara‘uu
jara‘uu ealaa alqafz min altaayirati.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سافر حول
لقد سافرت كثيرًا حول العالم.
safir hawl
laqad safart kthyran hawl alealami.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/33564476.webp
يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/112444566.webp
تحدث إلى
يجب أن يتحدث أحدهم معه؛ هو وحيد جدًا.
tahadath ‘iilaa
yajib ‘an yatahadath ‘ahaduhum maeahu; hu wahid jdan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/108350963.webp
تثري
البهارات تثري طعامنا.
tuthri
albaharat tathri taeamana.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/41019722.webp
يقود
بعد التسوق، الاثنان يقودان إلى المنزل.
yaqud
baed altasuqi, aliathnan yaqudan ‘iilaa almanzili.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/92612369.webp
موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.
mawqufat
aldaraajat mawqufat ‘amam almanzili.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/11497224.webp
أجاب
الطالب أجاب على السؤال.
‘ajab
altaalib ‘ajab ealaa alsuwaali.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/63645950.webp
تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/85968175.webp
تضررت
تضررت سيارتان في الحادث.
tadarart
tadararat sayaaratan fi alhadithi.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/118343897.webp
تعاون
نحن نتعاون كفريق.
taeawun
nahn nataeawan kafriqi.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.