Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

عصر
تعصر الليمون.
easr
taesar allaymun.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
jara‘uu
jara‘uu ealaa alqafz min altaayirati.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

سافر حول
لقد سافرت كثيرًا حول العالم.
safir hawl
laqad safart kthyran hawl alealami.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

تحدث إلى
يجب أن يتحدث أحدهم معه؛ هو وحيد جدًا.
tahadath ‘iilaa
yajib ‘an yatahadath ‘ahaduhum maeahu; hu wahid jdan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

تثري
البهارات تثري طعامنا.
tuthri
albaharat tathri taeamana.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.

يقود
بعد التسوق، الاثنان يقودان إلى المنزل.
yaqud
baed altasuqi, aliathnan yaqudan ‘iilaa almanzili.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.
mawqufat
aldaraajat mawqufat ‘amam almanzili.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

أجاب
الطالب أجاب على السؤال.
‘ajab
altaalib ‘ajab ealaa alsuwaali.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

تضررت
تضررت سيارتان في الحادث.
tadarart
tadararat sayaaratan fi alhadithi.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
