Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/94482705.webp
ترجم
يمكنه الترجمة بين ست لغات.
tarjim
yumkinuh altarjamat bayn siti lighati.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/113671812.webp
شارك
نحن بحاجة لتعلم كيفية مشاركة ثروتنا.
sharik
nahn bihajat litaealum kayfiat musharakat thuruatna.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/109109730.webp
سلمت
كلبي سلم لي حمامة.
salimat
kalbi salim li hamamat.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/49853662.webp
كتب على
الفنانون كتبوا على الجدار كله.
kutab ealaa
alfanaanun katabuu ealaa aljidar kulahu.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/116067426.webp
هرب
هرب الجميع من الحريق.
harab
harab aljamie min alhariqi.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/111615154.webp
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.
taqud
al‘umu taqud aliabnat ‘iilaa almanzili.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/100573928.webp
قفزت على
قفزت البقرة على أخرى.
qafazat ealaa
qafazat albaqarat ealaa ‘ukhraa.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/130288167.webp
تنظف
هي تنظف المطبخ.
tunazaf
hi tunazif almatbakha.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/99169546.webp
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
nazar
aljamie yanzurun ‘iilaa hawatifihim.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/90292577.webp
يمر
الماء كان عاليًا؛ الشاحنة لم تستطع أن تمر.
yamuru
alma‘ kan ealyan; alshaahinat lam tastatie ‘an tumari.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/94633840.webp
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
tadkhin
yatimu tadkhin allahm lilhifaz ealayhi.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/113418330.webp
قررت على
قررت على تسريحة شعر جديدة.
qarart ealaa
qarart ealaa tasrihat shaer jadidatin.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.