Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

عرض
يعرض لطفله العالم.
eird
yuerid litiflih alealama.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

قضى
قضت كل أموالها.
qadaa
qadat kulu ‘amwaliha.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

وصل
وصلت الطائرة في الوقت المحدد.
wasal
wasalat altaayirat fi alwaqt almuhadadi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

مر
قد مر العصر الوسيط.
marr
qad mara aleasr alwasiti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
yuealiq
yuealiq ealaa alsiyasat kula yawmi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

ترك واقفًا
اليوم الكثير يجب عليهم ترك سياراتهم واقفة.
tark waqfan
alyawm alkathir yajib ealayhim tark sayaaratihim waqifati.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
sajal aldukhul
yajib ealayk tasjil aldukhul biastikhdam kalimat almurur alkhasat biki.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.
tudfae
almumaridat tudfae almarid fi kursiin mutaharika.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

أستطيع قراءة
لا أستطيع قراءة بدون نظارات.
‘astatie qira‘atan
la ‘astatie qira‘atan bidun nazaarati.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

يعود
لا يستطيع العودة وحده.
yaeud
la yastatie aleawdat wahdahu.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

عاقبت
عاقبت ابنتها.
eaqabat
eaqabt abnitiha.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
