Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/30793025.webp
فخر
يحب أن يفخر بماله.
fakhr
yuhibu ‘an yafkhar bimalihi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/106622465.webp
جلس
تجلس بجانب البحر عند الغروب.
jalas
tajlis bijanib albahr eind alghuruba.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/123834435.webp
استعاد
الجهاز معيب؛ على التاجر استعادته.
astaead
aljihaz mueib; ealaa altaajir astieadataha.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/92612369.webp
موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.
mawqufat
aldaraajat mawqufat ‘amam almanzili.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/65199280.webp
تركض خلف
الأم تركض خلف ابنها.
tarkud khalaf
al‘umi tarkud khalf abniha.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/81236678.webp
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
fatatuha
fatatha mwedan mhman.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/14606062.webp
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
kan lah alhaqu
al‘ashkhas alkibar fi alsini lahum alhaqu fi almaeashi.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/84150659.webp
ترك
من فضلك لا تغادر الآن!
turk
min fadlik la tughadir alan!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/82893854.webp
عمل
هل بدأت أجهزتك اللوحية في العمل بعد؟
eamil
hal bada‘at ‘ajhizatuk allawhiat fi aleamal bieda?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/118583861.webp
يستطيع
الصغير يستطيع ري الزهور بالفعل.
yastatie
alsaghir yastatie raya alzuhur bialfiela.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/75508285.webp
تطلع
الأطفال دائماً يتطلعون إلى الثلج.
tatalue
al‘atfal daymaan yatatalaeun ‘iilaa althalja.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/110347738.webp
يسر
الهدف يسر مشجعي كرة القدم الألمان.
yusar
alhadaf yusr mushajiei kurat alqadam al‘alman.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.