Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/123498958.webp
عرض
يعرض لطفله العالم.
eird
yuerid litiflih alealama.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/118253410.webp
قضى
قضت كل أموالها.
qadaa
qadat kulu ‘amwaliha.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
وصل
وصلت الطائرة في الوقت المحدد.
wasal
wasalat altaayirat fi alwaqt almuhadadi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113842119.webp
مر
قد مر العصر الوسيط.
marr
qad mara aleasr alwasiti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/97335541.webp
يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
yuealiq
yuealiq ealaa alsiyasat kula yawmi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/28642538.webp
ترك واقفًا
اليوم الكثير يجب عليهم ترك سياراتهم واقفة.
tark waqfan
alyawm alkathir yajib ealayhim tark sayaaratihim waqifati.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
sajal aldukhul
yajib ealayk tasjil aldukhul biastikhdam kalimat almurur alkhasat biki.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/82095350.webp
تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.
tudfae
almumaridat tudfae almarid fi kursiin mutaharika.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/1502512.webp
أستطيع قراءة
لا أستطيع قراءة بدون نظارات.
‘astatie qira‘atan
la ‘astatie qira‘atan bidun nazaarati.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/111750395.webp
يعود
لا يستطيع العودة وحده.
yaeud
la yastatie aleawdat wahdahu.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/89516822.webp
عاقبت
عاقبت ابنتها.
eaqabat
eaqabt abnitiha.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/106682030.webp
وجدت
لم أستطع العثور على جواز سفري بعد الانتقال.
wajadat
lam ‘astatie aleuthur ealaa jawaz safariin baed aliantiqal.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.