Từ vựng
Học động từ – Hungary

felakaszt
Télen madáretetőt akasztanak fel.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

érez
Az anya sok szeretetet érez a gyermekéhez.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

feláll
Már nem tud egyedül felállni.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

figyelmen kívül hagy
A gyerek figyelmen kívül hagyja anyja szavait.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

válaszol
A diák válaszol a kérdésre.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

hallgat
Hallgat és hangot hall.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

okoz
A cukor sok betegséget okoz.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

kivág
A munkás kivágja a fát.
đốn
Người công nhân đốn cây.
