Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/106622465.webp
ኮፍ በል
ጸሓይ ክትዓርብ ከላ ኣብ ጥቓ ባሕሪ ኮፍ ትብል።
kof bel
ṣǝḥāy kǝtǝʕǝrb kǝlla ǝb ṭǝqa baḥrī kof tǝbl.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/49585460.webp
ኣብ መወዳእታ
ከመይ ጌርና ኢና ኣብ ከምዚ ኩነታት በጺሕና?
ab məwədaʿṭa
kəmay gerna ʾəna ab kəmzi kunaṭat bəṣiḥəna?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/84472893.webp
ምዝዋር
ቆልዑ ብሽክለታ ወይ ስኩተር ምዝዋር ይፈትዉ።
məzwär
qolu bəshäkläta wey səkutär məzwär yəftu.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/57481685.webp
ዓመት ምድጋም
እቲ ተምሃራይ ዓመት ደጊሙ ኣሎ።
‘amet midig‘gam
iti temharay ‘amet degimu alo.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/75487437.webp
መሪሕነት
እቲ ዝያዳ ምኩር ተጓዓዛይ ኩሉ ግዜ ይመርሕ።
meriHeneT
eti ze‘yada muKuR tegu‘a‘aza‘yi kulu gizye yiMerH.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/120870752.webp
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?
səḥab awṣ‘ä
kəmey ilu eyu nata ‘abay ‘asa ksəḥba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/102853224.webp
ኣብ ሓደ ምምጻእ
እቲ ናይ ቋንቋ ኮርስ ካብ መላእ ዓለም ዝመጹ ተማሃሮ ኣብ ሓደ ዘራኽብ እዩ።
ab hadä mm‘sä
iti näy quäñqa kors kab malä ‘äläm zäm‘tsu tämaḥäro ab hadä zäräk‘b eyu.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/114379513.webp
ሽፋን
ዕምባባታት ማይ ነቲ ማይ ይሽፍኖ።
shifan
‘mbabatat may neti may yishifno.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ስልጣን ምውሳድ
ኣንበጣ ስልጣን ሒዙ ኣሎ።
silt‘an miwsad
anbeta silt‘an hizu alo.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/130770778.webp
ጉዕዞ
ምጉዓዝ ዝፈቱ ብዙሓት ሃገራት ርእዩ እዩ።
gu‘uzo
mig‘az zifetu bezuh‘at hagerat reiyu eyu.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ምድጋፍ
ንሓሳብኩም ብሓጎስ ንደግፎ።
mədgaf
nḥasəbəkum bḥagos ndəgfo.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ኣቓልቦ ግበር
ሓደ ሰብ ነቲ ናይ ጽርግያ ምልክታት ከቕልበሉ ኣለዎ።
āqālbo gēber
ḥāde sēb nēti nāy tsirgyā milk‘tāt keqilbēlu ālēwo.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.