Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/67880049.webp
пускам
Не трябва да пускате захвата!
puskam
Ne tryabva da puskate zakhvata!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/120135439.webp
внимавам
Внимавай да не се разболееш!
vnimavam
Vnimavaĭ da ne se razboleesh!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/127620690.webp
облагам с данъци
Фирмите се облагат с данъци по различни начини.
oblagam s danŭtsi
Firmite se oblagat s danŭtsi po razlichni nachini.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/103163608.webp
броя
Тя брои монетите.
broya
Tya broi monetite.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/23257104.webp
бутам
Те бутат човека във водата.
butam
Te butat choveka vŭv vodata.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/123786066.webp
пия
Тя пие чай.
piya
Tya pie chaĭ.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/113418367.webp
решавам
Тя не може да реши кои обувки да облече.
reshavam
Tya ne mozhe da reshi koi obuvki da obleche.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/130814457.webp
добавям
Тя добавя малко мляко към кафето.
dobavyam
Tya dobavya malko mlyako kŭm kafeto.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/54608740.webp
изкъртвам
Плевелите трябва да бъдат изкъртени.
izkŭrtvam
Plevelite tryabva da bŭdat izkŭrteni.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/110045269.webp
завършвам
Той завършва трасето си за тичане всеки ден.
zavŭrshvam
Toĭ zavŭrshva traseto si za tichane vseki den.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118214647.webp
приличам на
На какво приличаш?
prilicham na
Na kakvo prilichash?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/98294156.webp
търгувам
Хората търгуват с употребявани мебели.
tŭrguvam
Khorata tŭrguvat s upotrebyavani mebeli.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.