Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/120700359.webp
убивам
Змията уби мишката.
ubivam
Zmiyata ubi mishkata.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/91696604.webp
позволявам
Не би трябвало да се позволява депресията.
pozvolyavam
Ne bi tryabvalo da se pozvolyava depresiyata.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/99951744.webp
подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
podoziram
Toĭ podozira, che e priyatelkata mu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/57410141.webp
разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
razbiram
Sinŭt mi vinagi razbira vsichko.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/116089884.webp
готвя
Какво готвиш днес?
gotvya
Kakvo gotvish dnes?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/35700564.webp
идва
Тя идва по стълбите.
idva
Tya idva po stŭlbite.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/38753106.webp
говоря
Не трябва да говорите твърде силно в киното.
govorya
Ne tryabva da govorite tvŭrde silno v kinoto.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/118227129.webp
питам
Той попита за посока.
pitam
Toĭ popita za posoka.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/113248427.webp
печеля
Той се опитва да спечели на шах.
pechelya
Toĭ se opitva da specheli na shakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/110641210.webp
вълнувам
Пейзажът го вълнува.
vŭlnuvam
Peĭzazhŭt go vŭlnuva.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/91997551.webp
разбирам
Не може да се разбере всичко за компютрите.
razbiram
Ne mozhe da se razbere vsichko za kompyutrite.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/91254822.webp
бера
Тя бере ябълка.
bera
Tya bere yabŭlka.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.