Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/120700359.webp
vras
Gjarpi vrau miun.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/119302514.webp
thërras
Vajza po e thërret shokun e saj.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/111892658.webp
dërgoj
Ai dërgon pica në shtëpi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/73649332.webp
bërtas
Nëse dëshiron të dëgjohesh, duhet të bërtasësh mesazhin tënd me zë të lartë.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kontrolloj
Nuk mund të shpenzoj shumë para; duhet të kontrolloj veten.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/102238862.webp
vizitoj
Një mik i vjetër e viziton atë.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/125052753.webp
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/51465029.webp
vrapoj ngadalë
Ora vrapon disa minuta me vonese.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/46565207.webp
përgatis
Ajo i përgatiti atij një gëzim të madh.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/57207671.webp
pranoj
Nuk mund ta ndryshoj atë, duhet ta pranoj.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/91603141.webp
arratisem
Disa fëmijë arratisen nga shtëpia.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/118253410.webp
shpenzoj
Ajo shpenzoi të gjitha paratë e saj.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.