Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/93947253.webp
vdes
Shumë njerëz vdesin në filmat.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/53646818.webp
Ishte duke bërë borë jashtë dhe ne i lëmë brenda.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/108014576.webp
shoh përsëri
Ata në fund shohin njëri-tjetrin përsëri.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/5135607.webp
largohem
Fqinji po largohet.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/78932829.webp
mbështes
Ne mbështesim krijimtarinë e fëmijës sonë.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/106203954.webp
përdor
Ne përdorim maska kundër gazit në zjarr.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/123648488.webp
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/96710497.webp
tejkalon
Balenat tejkalonin të gjitha kafshët në peshë.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/80116258.webp
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/86215362.webp
dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/62000072.webp
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.