Từ vựng
Học động từ – Kazakh

өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
ötw
Sw tım joğarı edi, kamaz ötwge bolmadı.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

көтеру
Ол оған көтерді.
köterw
Ol oğan köterdi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

тандап алу
Ол алма тандап алды.
tandap alw
Ol alma tandap aldı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

болу
Осы таңба жердегі не болып тұр?
bolw
Osı tañba jerdegi ne bolıp tur?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

қар жаудыру
Бүгін көп қар жауды.
qar jawdırw
Bügin köp qar jawdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

істеу
Зақым туралы еш нәрсе істеуге болмады.
istew
Zaqım twralı eş närse istewge bolmadı.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

марапаттау
Ол медальмен марапатталды.
marapattaw
Ol medalmen marapattaldı.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

жол ауыз болу
Бүгін барлық зат жол ауыз болып отыр!
jol awız bolw
Bügin barlıq zat jol awız bolıp otır!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
