Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/58292283.webp
талап ету
Ол талап етіп тұр.
talap etw
Ol talap etip tur.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/130288167.webp
тазалау
Ол асхананы тазалайды.
tazalaw
Ol asxananı tazalaydı.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/84847414.webp
қамқорлық істеу
Баламыз оның жаңа автокесіне өте жақсы қамқорлық істейді.
qamqorlıq istew
Balamız onıñ jaña avtokesine öte jaqsı qamqorlıq isteydi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/105934977.webp
өндіру
Біз өнер мен күн жарық пен күрес өндіреміз.
öndirw
Biz öner men kün jarıq pen küres öndiremiz.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/103232609.webp
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.
körsetw
Modalıq öner munda körsetiledi.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/96748996.webp
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
jalğastırw
Arba jolın jalğastıradı.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
tañğaltw
Ol xabardı alğanda tañğaldı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртеп қою
Ол өз шашын өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol öz şaşın örtep qoydı.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
жеу
Мен алманы толық жедім.
jew
Men almanı tolıq jedim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/119952533.webp
дәм алу
Бұл өте дәмді!
däm alw
Bul öte dämdi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/125526011.webp
істеу
Зақым туралы еш нәрсе істеуге болмады.
istew
Zaqım twralı eş närse istewge bolmadı.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/86196611.webp
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
ötkizw
Mağan köptegen aynalastar avtomobïlmen ötkizildi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.