Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/90292577.webp
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
ötw
Sw tım joğarı edi, kamaz ötwge bolmadı.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/90183030.webp
көтеру
Ол оған көтерді.
köterw
Ol oğan köterdi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/111615154.webp
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/91254822.webp
тандап алу
Ол алма тандап алды.
tandap alw
Ol alma tandap aldı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/93792533.webp
болу
Осы таңба жердегі не болып тұр?
bolw
Osı tañba jerdegi ne bolıp tur?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/123211541.webp
қар жаудыру
Бүгін көп қар жауды.
qar jawdırw
Bügin köp qar jawdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/125526011.webp
істеу
Зақым туралы еш нәрсе істеуге болмады.
istew
Zaqım twralı eş närse istewge bolmadı.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/91147324.webp
марапаттау
Ол медальмен марапатталды.
marapattaw
Ol medalmen marapattaldı.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/122632517.webp
жол ауыз болу
Бүгін барлық зат жол ауыз болып отыр!
jol awız bolw
Bügin barlıq zat jol awız bolıp otır!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/110401854.webp
табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/94555716.webp
болу
Олар жақсы команда болды.
bolw
Olar jaqsı komanda boldı.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.