Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
тоқтату
Сіз қызыл жарықта тоқтамауыңыз керек.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі көтерілуде.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
сөйлеу
Ол оның көрершілеріне сөйлейді.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
іре алу
Ол автомобильді іре алды.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
көру
Олар қорықты көрмеді.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
жою
Бұл компанияда көп позициялар жақында жойылады.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
басу
Өнермендер диванның барлық жағына бастады.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
шақыру
Мұғалім оқушыны шақырады.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
өткізу
Атлет тосболының артынан өткізу керек.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
апару
Ол әржол оған гүл апарады.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
бақылау
Мында барлық зат камералармен бақыланады.