Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
шығу
Көптеген ағылшындар ЕО-дан шығуға тіледі.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
инвестировать
Біз ақшамызды қандай инвестировать керек?
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
алу
Өтінішші алынды.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
тексеру
Ол кім тұратындығын тексереді.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
қарау
Егер естіліске келсеңіз, қатты қарау керек.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
үдірген
Велосипедші үдірілді.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
шығу
Поезд шықты.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
қайтару
Мен тіркелімді қайтардым.