Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
жауап беру
Ол сұрақпен жауап берді.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
тастау
Бұға адамды тастап тастады.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
нарықтау
Ол нарықтайды, себебі ол әрқашан қурқырады.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
талқылау
Коллегалар мәселені талқылады.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
жұмыс істеу
Ол ерден жақсы жұмыс істейді.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
беру
Ол оған кілтін береді.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабу
Ол желді жабады.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.