Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/121180353.webp
жоғалту
Күте күте, сіз әмияныңызды жоғалттыңыз!
joğaltw
Küte küte, siz ämïyanıñızdı joğalttıñız!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/118567408.webp
ойлау
Сен кімді негізгі ойлайсың?
oylaw
Sen kimdi negizgi oylaysıñ?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/106665920.webp
сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.
sezimdemek
Ana şeberi üşin köp süyispenşilik sezimdeydi.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/123367774.webp
сұрыптау
Маған әлі көп қағаздарды сұрыптау керек.
surıptaw
Mağan äli köp qağazdardı surıptaw kerek.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/56994174.webp
шығу
Жумуртқадан не шығады?
şığw
Jwmwrtqadan ne şığadı?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/119289508.webp
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
saqtaw
Siz aqşanı saqtay alasız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/69591919.webp
іре алу
Ол автомобильді іре алды.
ire alw
Ol avtomobïldi ire aldı.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/121264910.webp
кесу
Салатқа қиярды кесу керек.
kesw
Salatqa qïyardı kesw kerek.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/9435922.webp
жақындасу
Тасбала бір-біріне жақындасады.
jaqındasw
Tasbala bir-birine jaqındasadı.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/111063120.webp
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
tanısw
Belgisiz ïtter bir-birimen tanısqın keledi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/34664790.webp
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
jeñildik tapw
Kişkene ït soğısta jeñildik taptı.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.