Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/94909729.webp
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/55119061.webp
жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
jügirip bastaw
Atlet jügirip bastawğa dayın.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/113966353.webp
қызмет көрсету
Дәуежай тамақты қызмет көрсетеді.
qızmet körsetw
Däwejay tamaqtı qızmet körsetedi.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/76938207.webp
жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
jasaw
Biz demalıs kezinde palattada jasadıq.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/100965244.webp
қарау
Ол ауданды қарайды.
qaraw
Ol awdandı qaraydı.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/64278109.webp
жеу
Мен алманы толық жедім.
jew
Men almanı tolıq jedim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/85871651.webp
бару қажет
Маған демалыс қажет; мен баруым келеді!
barw qajet
Mağan demalıs qajet; men barwım keledi!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/96748996.webp
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
jalğastırw
Arba jolın jalğastıradı.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/114272921.webp
жеткізу
Ковбойдар малды атпен жеткізеді.
jetkizw
Kovboydar maldı atpen jetkizedi.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/103232609.webp
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.
körsetw
Modalıq öner munda körsetiledi.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/73488967.webp
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
tekserw
Osı laboratorïyada qandı nümünder tekseriledi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/68845435.webp
өлшеу
Бұл жабдық біздің неше түсінгенімізді өлшейді.
ölşew
Bul jabdıq bizdiñ neşe tüsingenimizdi ölşeydi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.