Từ vựng
Học động từ – Kazakh

араластыру
Сіз көкөністермен денсаулықты салат араластыра аласыз.
aralastırw
Siz kökönistermen densawlıqtı salat aralastıra alasız.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

асып түсу
Мұздар үй шатыранынан асып түседі.
asıp tüsw
Muzdar üy şatıranınan asıp tüsedi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

лас өту
Ол өмірден лас өтеді.
las ötw
Ol ömirden las ötedi.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
därigerden awırw alw
Onıñ därigerden awır alw kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

іре алу
Ол автомобильді іре алды.
ire alw
Ol avtomobïldi ire aldı.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

іздеу
Мен күзде саусақ іздеймін.
izdew
Men küzde sawsaq izdeymin.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!
boyaw
Men sizge sulw swret boyadım!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

назар аудару
Жол ағымына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol ağımına nazar awdarw kerek.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

жазу
Ол хат жазуда.
jazw
Ol xat jazwda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

тауып кету
Ескеріңіздер, ат тауып кетуі мүмкін!
tawıp ketw
Eskeriñizder, at tawıp ketwi mümkin!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
