Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/38620770.webp
кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
kirgizw
Mağan jerge may kirgizilmeydi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/85191995.webp
келісу
Күресіңізді тоқтатыңыз да, соңында келісіңіз!
kelisw
Küresiñizdi toqtatıñız da, soñında kelisiñiz!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/115224969.webp
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
keşirw
Men oğan qarızdı keşiremin.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/23257104.webp
басу
Олар адамды суда басады.
basw
Olar adamdı swda basadı.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/115847180.webp
көмек ету
Барлық адамдар палатканы орнатуда көмек етеді.
kömek etw
Barlıq adamdar palatkanı ornatwda kömek etedi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/105623533.webp
ішу
Көп су ішу керек.
işw
Köp sw işw kerek.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ұйқыдау
Бала ұйқыдады.
uyqıdaw
Bala uyqıdadı.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/94633840.webp
тамақтау
Етті сақтау үшін тамақтайды.
tamaqtaw
Etti saqtaw üşin tamaqtaydı.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/40326232.webp
түсіну
Мен ахыр етапта тапсырманы түсіндім!
tüsinw
Men axır etapta tapsırmanı tüsindim!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/91603141.webp
босату
Кейбір балалар үйден босатады.
bosatw
Keybir balalar üyden bosatadı.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/110667777.webp
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
jawapker bolw
Däriger emdewdiñ jawapkeri.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/67880049.webp
беру
Сіздер өздеріңіздің қолдарыңызды бермеуіңіз керек!
berw
Sizder özderiñizdiñ qoldarıñızdı bermewiñiz kerek!
buông
Bạn không được buông tay ra!