Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
blind word
Die man met die merke het blind geword.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
luister
Sy luister en hoor ’n geluid.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
stuur af
Sy wil die brief nou afstuur.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
veroorsaak
Suiker veroorsaak baie siektes.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
raai
Jy moet raai wie ek is!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
beskerm
Kinders moet beskerm word.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
stuur
Hy stuur ’n brief.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
ry deur
Die kar ry deur ’n boom.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
genoeg wees
’n Slaai is vir my genoeg vir middagete.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
uitvoer
Hy voer die herstelwerk uit.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.