Từ vựng
Học động từ – Hungary

visszautasít
A gyermek visszautasítja az ételét.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

megáll
A piros lámpánál meg kell állnod.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

éget
Pénzt nem kéne égetni.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

jön
Örülök, hogy eljöttél!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

legyőz
A sportolók legyőzik a vízesést.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

importál
Sok árut más országokból importálnak.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

kiált
A fiú olyan hangosan kiált, amennyire csak tud.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

hivatkozik
A tanár a táblán lévő példára hivatkozik.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
