Từ vựng
Học động từ – Hungary

szórakozik
Nagyon jól szórakoztunk a vidámparkban!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

odaad
Adjam oda a pénzemet egy koldusnak?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

visszaad
A tanár visszaadja a dolgozatokat a diákoknak.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

átkutat
A betörő átkutatja a házat.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

beenged
Kint hó esett, és beengedtük őket.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

hazajön
Apa végre hazaért!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

segít
Mindenki segít a sátor felállításában.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

befog
A gyerek befogja a fülét.
che
Đứa trẻ che tai mình.
