Từ vựng
Học động từ – Hungary

elütnek
Sajnos sok állatot még mindig elütnek az autók.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

előállít
Robottal olcsóbban lehet előállítani.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

meghal
Sok ember meghal a filmekben.
chết
Nhiều người chết trong phim.

hallgat
Ő hallgatja őt.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

magyaráz
Elmagyarázza neki, hogyan működik a készülék.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

működik
A motor meghibásodott; már nem működik.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

számol
Megszámolja az érméket.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

vesz
Mindennap gyógyszert vesz be.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
