Từ vựng
Học động từ – Hungary
támaszkodik
Vak és külső segítségre támaszkodik.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
el akart szökni
A fiunk el akart szökni otthonról.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
menni kell
Sürgősen szabadságra van szükségem; mennem kell!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
bizonyít
Egy matematikai képletet akar bizonyítani.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
dolgozik
Keményen dolgozott a jó jegyeiért.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
fél
Attól félünk, hogy a személy súlyosan megsérült.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
kezel
Meg kell kezelni a problémákat.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
küld
Egy levelet küld.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
elfut
Mindenki elfutott a tűztől.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.