Từ vựng
Học động từ – Hungary

sétál
Ezen az úton nem szabad sétálni.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

alkalmaz
A cég több embert szeretne alkalmazni.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

összehoz
A nyelvtanfolyam világ minden tájáról érkező diákokat hoz össze.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

ír
Ő egy levelet ír.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

betakar
A gyerek betakarja magát.
che
Đứa trẻ tự che mình.

játszik
A gyerek inkább egyedül játszik.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

közelgő
Egy katasztrófa közelgő.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

elindul
Mikor a lámpa zöldre váltott, az autók elindultak.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

fél
A gyermek fél a sötétben.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
