Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
átvesz
A sáskák átvették az uralmat.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
belép
A metró éppen belépett az állomásra.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
létrehoz
Vicces fotót akartak létrehozni.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
megérkezik
A repülő időben megérkezett.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
épít
Mikor épült a Kínai Nagy Fal?
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cseng
A csengő minden nap szól.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
újra lát
Végre újra láthatják egymást.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
hazavezet
Bevásárlás után hazavezetnek.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
legyőzött
A gyengébb kutya legyőzött a harcban.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
tanul
Sok nő tanul az egyetememen.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
elfogad
Itt hitelkártyát elfogadnak.