Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
kinyit
A széfet a titkos kóddal lehet kinyitni.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
felugrik
A gyerek felugrik.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
fut
Minden reggel fut a tengerparton.

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
megházasodik
A pár éppen megházasodott.

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
dolgozik
Ő jobban dolgozik, mint egy férfi.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
fogy
Sokat fogyott.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
sír
A gyerek a fürdőkádban sír.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
hazajön
Apa végre hazaért!

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
beenged
Kint hó esett, és beengedtük őket.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
