Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
bevisz
Az ember nem szabad cipőt bevinne a házba.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
képez
A kutyát ő képezi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
várandós
A nővérem várandós.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
tiltakozik
Az emberek az igazságtalanság ellen tiltakoznak.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
megtapasztal
Sok kalandot tapasztalhatsz meg a mesekönyvek által.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
betűz
A gyerekek betűzni tanulnak.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
küldtem
Üzenetet küldtem neked.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
sétál
Ezen az úton nem szabad sétálni.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
eltéved
Könnyű eltévedni az erdőben.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
követ
A kutyám követ, amikor futok.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kirúg
A főnök kirúgta őt.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.