Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
megtapasztal
Sok kalandot tapasztalhatsz meg a mesekönyvek által.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
meglátogat
Egy régi barátja meglátogatja őt.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cseveg
A diákoknak nem szabad csevegni az óra alatt.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
termel
Áramot termelünk széllel és napsütéssel.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
kap
Nagyon szép ajándékot kapott.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
hozzáad
Hozzáad némi tejet a kávéhoz.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
rendez
Szereti rendezni a bélyegeit.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
megáll
A piros lámpánál meg kell állnod.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
