Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
érez
Gyakran érzi magát egyedül.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
átvesz
A sáskák átvették az uralmat.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
ég
Egy tűz ég a kandallóban.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
védelmez
Az anya védelmezi a gyermekét.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
megvakul
A jelvényes ember megvakult.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
magyaráz
A nagypapa magyarázza a világot az unokájának.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
tanul
A lányok szeretnek együtt tanulni.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
meglátogat
Egy régi barátja meglátogatja őt.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
lát
Szemüveggel jobban látsz.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
elszökött
A macskánk elszökött.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
néz
Binoklival néz.