Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
ég
Egy tűz ég a kandallóban.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
elűz
Egy hattyú elűz egy másikat.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
tölt
Az összes szabad idejét kint tölti.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
etet
A gyerekek etetik a lovat.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
eljegyzik
Titokban eljegyezték egymást!

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
körbevezet
Az autók körbe vezetnek.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
megél
Kevés pénzből kell megélnie.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
dob
A labdát a kosárba dobja.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
hangsúlyoz
Sminkkel jól hangsúlyozhatod a szemeidet.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
megöl
Vigyázz, azzal a balta-val megölhetsz valakit!
