Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
vesz
Mindennap gyógyszert vesz be.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
kér
Ő útbaigazítást kért.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importál
Gyümölcsöt importálunk sok országból.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
támaszkodik
Vak és külső segítségre támaszkodik.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
meglátogat
Párizst látogatja meg.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
támogat
Támogatjuk gyermekünk kreativitását.

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
üldöz
A cowboy üldözi a lovakat.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
felfedez
Az űrhajósok az űrt szeretnék felfedezni.

ngủ
Em bé đang ngủ.
alszik
A baba alszik.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
hisz
Sokan hisznek Istenben.
