Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
kihal
Sok állat kihalt ma.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
vár
Ő a buszra vár.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
üt
Átüti a labdát a hálón.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
tanul
A lányok szeretnek együtt tanulni.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
élvez
Ő élvezi az életet.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
szeret
Nagyon szereti a macskáját.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
védeni
A gyerekeket meg kell védeni.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
megállít
A rendőrnő megállítja az autót.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
izgat
A táj izgatta őt.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
elvisel
Alig tudja elviselni a fájdalmat!