Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
visszaállít
Hamarosan ismét vissza kell állítanunk az órát.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
feláll
Már nem tud egyedül felállni.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cseveg
A diákoknak nem szabad csevegni az óra alatt.

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
hív
A lány hívja a barátnőjét.

quay về
Họ quay về với nhau.
fordul
Egymáshoz fordulnak.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
felugrik
A gyerek felugrik.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
teremt
Ki teremtette a Földet?

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
fogy
Sokat fogyott.
