Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
visszaállít
Hamarosan ismét vissza kell állítanunk az órát.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
feláll
Már nem tud egyedül felállni.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cseveg
A diákoknak nem szabad csevegni az óra alatt.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
hív
A lány hívja a barátnőjét.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
fordul
Egymáshoz fordulnak.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
felugrik
A gyerek felugrik.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
teremt
Ki teremtette a Földet?
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
fogy
Sokat fogyott.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.