Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
átkutat
A betörő átkutatja a házat.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
bevezet
Olajat nem szabad a földbe bevezetni.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
néz
Binoklival néz.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
képez
A kutyát ő képezi.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
leültet
A barátom ma leültetett.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
újra lát
Végre újra láthatják egymást.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
szül
Egy egészséges gyermeket szült.

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
felvet
Hányszor kell ezt az érvet felvetnem?

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
hangzik
A hangja fantasztikusan hangzik.
