Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
keres
A rendőrség a tettest keresi.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
segít
Mindenki segít a sátor felállításában.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
meglátogat
Párizst látogatja meg.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
küld
Neked egy levelet küldök.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
utánafut
Az anya a fia után fut.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
arat
Sok bort arattunk.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tol
Az ápolónő tolja a beteget a kerekesszékben.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
ad
Kulcsát adja neki.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
üt
Átüti a labdát a hálón.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
jön
Mi jön ki a tojásból?