Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
lát
Szemüveggel jobban látsz.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
elveszít
Várj, elvesztetted a pénztárcádat!
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
visz
Mindig virágot visz neki.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
rábíz
A tulajdonosok rámbízzák a kutyáikat sétáltatásra.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
szórakozik
Nagyon jól szórakoztunk a vidámparkban!
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
mond
Egy titkot mond el neki.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kirúg
A főnök kirúgta őt.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
rendel
Reggelit rendel magának.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
el akar hagyni
Ő el akarja hagyni a szállodát.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
hangsúlyoz
Sminkkel jól hangsúlyozhatod a szemeidet.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
rúg
A harcművészetben jól kell tudni rúgni.