Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
keres
A rendőrség a tettest keresi.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
segít
Mindenki segít a sátor felállításában.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
meglátogat
Párizst látogatja meg.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
küld
Neked egy levelet küldök.

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
utánafut
Az anya a fia után fut.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
arat
Sok bort arattunk.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tol
Az ápolónő tolja a beteget a kerekesszékben.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
ad
Kulcsát adja neki.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
üt
Átüti a labdát a hálón.
