Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
átkutat
A betörő átkutatja a házat.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
bevezet
Olajat nem szabad a földbe bevezetni.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
néz
Binoklival néz.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
képez
A kutyát ő képezi.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
leültet
A barátom ma leültetett.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
újra lát
Végre újra láthatják egymást.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
szül
Egy egészséges gyermeket szült.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
felvet
Hányszor kell ezt az érvet felvetnem?
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
hangzik
A hangja fantasztikusan hangzik.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.