Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
mer
Nem merek a vízbe ugrani.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantál
A biztosítás garantálja a védelmet balesetek esetén.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
megérint
Gyengéden megérinti őt.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
beállít
A dátumot beállítják.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
lemond
Sajnos lemondta a találkozót.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
vele megy
Megyek veled?
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
meggyújt
Egy gyufát meggyújtott.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
kap
Szép ajándékot kapott.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
hangzik
A hangja fantasztikusan hangzik.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
magyaráz
A nagypapa magyarázza a világot az unokájának.