Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
eldob
Elcsúszik egy eldobott banánhéjon.

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
kever
Zöldségekkel egészséges salátát keverhetsz.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
vár
Még egy hónapot kell várunk.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
felszállt
A gép épp most szállt fel.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
küld
Neked egy levelet küldök.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
tisztán lát
Új szemüvegemen keresztül mindent tisztán látok.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importál
Gyümölcsöt importálunk sok országból.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
szállít
A teherautó szállítja az árut.
