Từ vựng
Học động từ – Hungary

elfelejt
Nem akarja elfelejteni a múltat.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

szállít
A bicikliket az autó tetején szállítjuk.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

előállít
A saját mézünket állítjuk elő.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

megél
Kevés pénzből kell megélnie.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

követel
Az unokám sokat követel tőlem.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

bizonyít
Egy matematikai képletet akar bizonyítani.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

védelmez
A sisaknak védenie kell a balesetek ellen.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

hoz
A pizza futár hozza a pizzát.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

néz
Átnéz egy lyukon.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

működik
Már működnek a tablettáid?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
