Từ vựng
Học động từ – Kazakh

сену
Көп адамдар Тәңірге сенеді.
senw
Köp adamdar Täñirge senedi.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

қамқорлық істеу
Баламыз оның жаңа автокесіне өте жақсы қамқорлық істейді.
qamqorlıq istew
Balamız onıñ jaña avtokesine öte jaqsı qamqorlıq isteydi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.
köterw
Jük konteynerdi kran arqılı köteriledi.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

тастау
Шекаратан не-бір затты тастама!
tastaw
Şekaratan ne-bir zattı tastama!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

шығару
Ол лимонны шығарады.
şığarw
Ol lïmonnı şığaradı.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
asıp tüsw
Qonılgı töbeden asıp tüsedi.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
