Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/108991637.webp
iwasan
Iniwasan niya ang kanyang kasamahan sa trabaho.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/90773403.webp
sumunod
Ang aking aso ay sumusunod sa akin kapag ako‘y tumatakbo.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/127620690.webp
buwisan
Ang mga kumpanya ay binubuwisan sa iba‘t ibang paraan.

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/88597759.webp
pindutin
Pinipindot niya ang pindutan.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/109565745.webp
turuan
Itinuturo niya sa kanyang anak kung paano lumangoy.

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/118064351.webp
iwasan
Kailangan niyang iwasan ang mga mani.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/47062117.webp
mabuhay
Kailangan niyang mabuhay sa kaunting pera.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/95655547.webp
paunahin
Walang gustong paunahin siya sa checkout ng supermarket.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/93792533.webp
ibig sabihin
Ano ang ibig sabihin ng coat of arms na ito sa sahig?

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/103719050.webp
develop
Sila ay nagdedevelop ng bagong estratehiya.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/115207335.webp
buksan
Ang safe ay maaaring buksan gamit ang lihim na code.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/74009623.webp
suriin
Sinusuri ang kotse sa workshop.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.