Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/59066378.webp
magbigay-pansin
Kailangan magbigay-pansin sa mga traffic signs.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/63935931.webp
ikot
Ikinikot niya ang karne.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/120015763.webp
lumabas
Gusto ng bata na lumabas.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.