Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/116067426.webp
tumakas
Lahat ay tumakas mula sa apoy.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/68779174.webp
kumatawan
Ang mga abogado ay kumakatawan sa kanilang mga kliente sa korte.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evaluate
Fine-evaluate niya ang performance ng kumpanya.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.