Từ vựng
Học động từ – Belarus
гутарыць
Яны гутараюць з сабой.
hutaryć
Jany hutarajuć z saboj.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
даследваць
Астронаўты хочуць даследваць космас.
dasliedvać
Astronaŭty chočuć dasliedvać kosmas.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
звяртаць увагу
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
zviartać uvahu
Treba zviartać uvahu na darožnyja znaki.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
кахаць
Яна сапраўды кахае сваю канюшню.
kachać
Jana sapraŭdy kachaje svaju kaniušniu.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
круціць
Яна круціць мяса.
krucić
Jana krucić miasa.
quay
Cô ấy quay thịt.
перасяляцца
Сусед перасяліцца.
pierasialiacca
Susied pierasialicca.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
праходзіць
Паезд праходзіць парад намі.
prachodzić
Pajezd prachodzić parad nami.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
атрысціцца
Яны атрысціліся скакаць з літака.
atryscicca
Jany atryscilisia skakać z litaka.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
пакідаць
Сёння многім трэба пакідаць сваі машыны на месцы.
pakidać
Sionnia mnohim treba pakidać svai mašyny na miescy.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
чакаць
Яна чакае аўтобус.
čakać
Jana čakaje aŭtobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
спаць
Дзіця спіць.
spać
Dzicia spić.
ngủ
Em bé đang ngủ.