Từ vựng
Học động từ – Litva

gimdyti
Ji netrukus pagims.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

stebėti
Čia viskas yra stebima kameromis.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

reikėti
Norėdami pakeisti padangą, jums reikia domkrato.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.

įleisti
Niekada negalima įleisti nepažįstamųjų.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

įvesti
Aliejaus negalima įvesti į žemę.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

gauti
Aš galiu gauti labai greitą internetą.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

dengti
Ji dengia savo veidą.
che
Cô ấy che mặt mình.

užtrukti
Jo lagaminui atvykti užtruko labai ilgai.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
