Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/75281875.webp
rūpintis
Mūsų šeimininkas rūpinasi sniego šalinimu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/90893761.webp
išaiškinti
Detektyvas išaiškina bylą.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/15441410.webp
išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/106279322.webp
keliauti
Mums patinka keliauti po Europą.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/122398994.webp
nužudyti
Būkite atsargūs, su tuo kirviu galite kažką nužudyti!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/3819016.webp
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/35700564.webp
ateiti
Ji ateina laiptais.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/67095816.webp
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/21529020.webp
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/87301297.webp
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/74908730.webp
sukelti
Per daug žmonių greitai sukelia chaosą.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.