Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/110646130.webp
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/99196480.webp
қою
Автомобильдер жер астыңдағы гаражда қойылды.
qoyu
Avtomobïlder jer astıñdağı garajda qoyıldı.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/52919833.webp
айналу
Сізге бұл ағашты айнала бару керек.
aynalw
Sizge bul ağaştı aynala barw kerek.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/90643537.webp
ән айту
Балалар ән айдады.
än aytw
Balalar än aydadı.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/94153645.webp
жылау
Бала ваннада жылайды.
jılaw
Bala vannada jılaydı.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/120220195.webp
сату
Саудагерлер көп тауарларды сатады.
satw
Sawdagerler köp tawarlardı satadı.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
шығару
Ол лимонны шығарады.
şığarw
Ol lïmonnı şığaradı.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/68841225.webp
түсіну
Мен сені түсіне алмаймын!
tüsinw
Men seni tüsine almaymın!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/117491447.webp
тәуелсіз болу
Ол көр адам және сыртқы көмекке тәуелсіз.
täwelsiz bolw
Ol kör adam jäne sırtqı kömekke täwelsiz.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/105681554.webp
себеп болу
Қант сүйіген көп аурулыққа себеп болады.
sebep bolw
Qant süyigen köp awrwlıqqa sebep boladı.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/84850955.webp
өзгерту
Ауа райының өзгеруі себепті көп нәрсе өзгерді.
özgertw
Awa rayınıñ özgerwi sebepti köp närse özgerdi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.