Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/118253410.webp
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
Kharca karaṇē
tī ticī sarva paisē kharca kēlī.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/91147324.webp
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
Pratiṣṭhāna miḷavaṇē
tyālā ēka padaka miḷālā.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/131098316.webp
लग्न करणे
किशोरांना लग्न करण्याची परवानगी नाही.
Lagna karaṇē
kiśōrānnā lagna karaṇyācī paravānagī nāhī.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/15353268.webp
दाबून काढणे
ती लिंबू दाबून काढते.
Dābūna kāḍhaṇē
tī limbū dābūna kāḍhatē.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/113393913.webp
उचलणे
टॅक्सी थांबावर उचलल्या आहेत.
Ucalaṇē
ṭĕksī thāmbāvara ucalalyā āhēta.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/119611576.webp
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.
Māraṇē
ṭrēnanē gāḍī māralī.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/103797145.webp
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.
Niyukta karaṇē
kampanī adhika lōkānnā niyukta karū icchitē.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/85860114.webp
पुढे जाणे
या बिंदूपासून तुम्हाला पुढे जाऊ शकत नाही.
Puḍhē jāṇē
yā bindūpāsūna tumhālā puḍhē jā‘ū śakata nāhī.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/120370505.webp
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
Phēkūna ṭākaṇē
daravajyātīla kōṇatīhī gōṣṭa phēkū nakā!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/123211541.webp
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
Pā‘ūsa paḍaṇē
āja khūpa pā‘ūsa paḍalā.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/33564476.webp
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
Āṇū
pijhā ḍēlivharīcā māṇūsa pijhā āṇatō.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/47737573.webp
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.
Rucī asaṇē
āmacyā mulālā saṅgītāta khūpa rucī āhē.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.