Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/71991676.webp
تركوا خلفهم
تركوا طفلهم عن طريق الخطأ في المحطة.
tarakuu khalfahum
tarakuu tiflahum ean tariq alkhata fi almahatati.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/119404727.webp
كنت يجب أن تفعل
كنت يجب أن تفعل ذلك قبل ساعة!
kunt yajib ‘an tafeal
kunt yajib ‘an tafeal dhalik qabl saeatin!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/90183030.webp
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.
saeid fi alnuhud
saeadah fi alnuhudu.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/111063120.webp
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
yataearafun
alkilab algharibat targhab fi altaearuf ealaa baediha albaedi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/105875674.webp
يركل
في فنون القتال، يجب أن تتمكن من الركل بشكل جيد.
yarkal
fi funun alqitali, yajib ‘an tatamakan min alrakl bishakl jayd.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/94633840.webp
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
tadkhin
yatimu tadkhin allahm lilhifaz ealayhi.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/87205111.webp
استولى على
استولت الجرادات.
astawlaa ealaa
astawlt aljaraadat.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/107852800.webp
نظرت
تنظر من خلال المنظار.
nazart
tanzur min khilal alminzari.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/108118259.webp
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
nasit
hi nasiat asmah alan.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/58292283.webp
يطالب
هو يطالب بالتعويض.
yutalib
hu yutalib bialtaewidi.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/106515783.webp
يدمر
الإعصار يدمر الكثير من المنازل.
yudamar
al‘iiesar yudamir alkathir min almanazili.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/102447745.webp
ألغى
للأسف، ألغى الاجتماع.
‘alghaa
lil‘asfa, ‘alghaa aliajtimaei.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.