Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
yafhas
hu yafhas man yaeish hunaki.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
عمل
هي تعمل أفضل من رجل.
eamal
hi taemal ‘afdal min rajulu.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
yamut
alkathir min alnaas yamutun fi al‘aflami.
chết
Nhiều người chết trong phim.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
mara b
yamuruwn bialmarid kula yawmi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ستلد
ستلد قريبًا.
satalid
satalid qryban.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
لاحظت
لاحظت شخصًا خارجًا.
lahazt
lahazt shkhsan kharjan.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
عمل
هل بدأت أجهزتك اللوحية في العمل بعد؟
eamil
hal bada‘at ‘ajhizatuk allawhiat fi aleamal bieda?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
حل
المحقق يحل القضية.
hala
almuhaqaq yahilu alqadiatu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
يسمع
لا أستطيع سماعك!
yusmae
la ‘astatie samaeaka!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
جاء
أبي أخيرًا قد جاء إلى البيت!
ja‘
‘abi akhyran qad ja‘ ‘iilaa albayta!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
أتصلت
أخذت الهاتف وأتصلت بالرقم.
‘atasilat
‘akhadht alhatif wa‘atasilt bialraqmi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.