Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/120193381.webp
شادی کرنا
جوڑا ابھی ابھی شادی کر چکا ہے۔
shaadi karna
joda abhi abhi shaadi kar chuka hai.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/114052356.webp
جلنا
گوشت گرل پر نہیں جلنا چاہیے۔
jalnā
gosht grill par nahīn jalnā chāhiye.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/67232565.webp
متفق ہونا
پڑوسی رنگ پر متفق نہیں ہو سکے۔
muttafiq hona
parosi rang par muttafiq nahi ho sake.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/113144542.webp
نوٹس کرنا
اس نے باہر کوئی شخص نوٹس کیا۔
notice karna
us ney baahar koi shakhs notice kiya.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/117284953.webp
اٹھانا
وہ کچھ زمین سے اٹھاتی ہے۔
uthaana
woh kuch zameen se uthaati hai.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/106515783.webp
تباہ کرنا
طوفان نے بہت سے گھروں کو تباہ کر دیا۔
tabāh karnā
toofān nē bahut sē gharōṅ ko tabāh kar diyā.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/124545057.webp
سننا
بچے اس کی کہانیاں سننے کو پسند کرتے ہیں۔
sunna
bachay us ki kahaniyan sunnay ko pasand karte hain.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/49853662.webp
لکھنا
فنکاروں نے پوری دیوار پر لکھ دیا ہے۔
likhna
funkaaroon ne poori deewar par likh diya hai.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/111615154.webp
واپس چلانا
ماں بیٹی کو گھر واپس چلا رہی ہے۔
wapas chalana
maan beti ko ghar wapas chala rahi hai.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/102168061.webp
احتجاج کرنا
لوگ ناانصافی کے خلاف احتجاج کرتے ہیں۔
ehtijaj karna
log na-insafi ke khilaf ehtijaj karte hain.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/77738043.webp
شروع ہونا
فوجی شروع کر رہے ہیں۔
shuroo hona
foji shuroo kar rahe hain.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/125088246.webp
نقل کرنا
بچہ جہاز کی نقل کرتا ہے۔
naql karna
bacha jahāz ki naql karta hai.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.